Page 671 - niengiam2022
P. 671

241      Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên
                   và số học sinh phổ thông bình quân 1 lớp học
                   phân theo loại hình và theo cấp học
                   Average number of pupils per teacher and average number
                   of pupils per class by types of ownership and by grade


                                                                         Học sinh - Pupil
                                                      Năm học - School year

                                                                               Sơ bộ
                                              2018-   2019-    2020-   2021-    Prel.

                                              2019     2020    2021    2022    2022-
                                                                                2023

          Số học sinh bình quân một giáo viên
          Average number of pupils per teacher     15    16      17      18      18
           Tiểu học - Primary school            16       17      18      19      19
             Công lập - Public                  16       17      18      19      19
             Ngoài công lập - Non-public         5        9       9      13      11
           Trung học cơ sở
           Lower secondary school               14       15      15      17      17
             Công lập - Public                  14       15      15      17      17
             Ngoài công lập - Non-public         3       12      14      16       6
           Trung học phổ thông
           Upper secondary school               17       16      17      17      17
             Công lập - Public                  17       16      17      17      17
             Ngoài công lập - Non-public         1        8       9      27      20

          Số học sinh bình quân một lớp học
          Average number of pupils per class     27      28      29      29      30
           Tiểu học - Primary school            25       25      26      26      27
             Công lập - Public                  25       25      26      26      27
             Ngoài công lập - Non-public        20       21      21      22      22
           Trung học cơ sở
           Lower secondary school               29       30      31      31      32
             Công lập - Public                  29       30      31      31      32
             Ngoài công lập - Non-public        18       18      23      20      19
           Trung học phổ thông
           Upper secondary school               36       36      36      36      37
             Công lập - Public                  36       36      36      36      37
             Ngoài công lập - Non-public         7        8      12      18      20



                                             630
   666   667   668   669   670   671   672   673   674   675   676