Page 667 - niengiam2022
P. 667

237
                   Số học sinh phổ thông
                   Number of pupils of general education


                                                      Năm học - School year

                                                                               Sơ bộ
                                              2018-   2019-    2020-   2021-    Prel.

                                              2019     2020    2021    2022    2022-
                                                                                2023

                                                        Học sinh - Pupil

          Tiểu học - Primary school          79.964   83.540   85.244   86.413   85.210
            Công lập - Public                79.905   83.435   85.011   86.064   84.834
            Ngoài công lập - Non-public         59      105     233     349      376

          Trung học cơ sở
          Lower secondary school             50.944   52.708   55.290   57.804   59.374

            Công lập - Public                50.926   52.672   55.220   57.723   59.278
            Ngoài công lập - Non-public         18       36      70      81      96
          Trung học phổ thông
          Upper secondary school             25.369   25.555   26.504   26.498   26.950
            Công lập - Public                25.362   25.539   26.467   26.444   26.869
            Ngoài công lập - Non-public          7       16      37      54      81


                                               Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %

                                                  Index (Previous year = 100) - %
          Tiểu học - Primary school          106,82   104,47   102,04   101,37   98,61
            Công lập - Public                106,74   104,42   101,89   101,24   98,57

            Ngoài công lập - Non-public          -    177,97   221,90   149,79   107,74
          Trung học cơ sở
          Lower secondary school             105,38   103,46   104,90   104,55   102,72
            Công lập - Public                105,35   103,43   104,84   104,53   102,69
            Ngoài công lập - Non-public          -    200,00   194,44   115,71   118,52

          Trung học phổ thông
          Upper secondary school             101,90   100,73   103,71   99,98   101,71
            Công lập - Public                101,87   100,70   103,63   99,91   101,61

            Ngoài công lập - Non-public          -    228,57   231,25   145,95   150,00


                                             626
   662   663   664   665   666   667   668   669   670   671   672