Page 663 - niengiam2022
P. 663
Số lớp học phổ thông
233
Number of classes of general education
Năm học - School year
Sơ bộ
2018- 2019- 2020- 2021- Prel.
2019 2020 2021 2022 2022-
2023
Lớp - Class
Tiểu học - Primary 3.237 3.294 3.300 3.277 3.204
Công lập - Public 3.234 3.289 3.289 3.261 3.187
Ngoài công lập - Non-public 3 5 11 16 17
Trung học cơ sở
Lower secondary 1.757 1.777 1.811 1.837 1.857
Công lập - Public 1.756 1.775 1.808 1.833 1.852
Ngoài công lập - Non-public 1 2 3 4 5
Trung học phổ thông
Upper secondary 710 719 729 732 737
Công lập - Public 709 717 726 729 733
Ngoài công lập - Non-public 1 2 3 3 4
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
Tiểu học - Primary 86,85 101,76 100,18 99,30 97,77
Công lập - Public 86,77 101,70 100,00 99,15 97,73
Ngoài công lập - Non-public - 166,67 220,00 145,45 106,25
Trung học cơ sở
Lower secondary 91,65 101,14 101,91 101,44 101,09
Công lập - Public 91,60 101,08 101,86 101,38 101,04
Ngoài công lập - Non-public - 200,00 150,00 133,33 125,00
Trung học phổ thông
Upper secondary 102,01 101,27 101,39 100,41 100,68
Công lập - Public 101,87 101,13 101,26 100,41 100,55
Ngoài công lập - Non-public - 200,00 150,00 100,00 133,33
622