Page 662 - niengiam2022
P. 662

232
                   (Tiếp theo) Số trƣờng học phổ thông
                   (Cont.) Number of schools of general education


                                                         Năm học - School year
                                                                               Sơ bộ
                                                   2018-   2019-   2020-   2021-   Prel.
                                                   2019   2020    2021   2022   2022-
                                                                                2023

                                                   Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100) - %
                                                      Index (Previous year = 100) - %

          Tiểu học - Primary school                62,88   42,17   80,00  100,00   96,43
             Công lập - Public                     62,88   40,96   79,41  100,00  100,00

             Ngoài công lập - Non-public              -      -  100,00  100,00     -
          Trung học cơ sở
          Lower secondary school                   63,64   57,14   61,36  100,00  100,00

             Công lập - Public                     63,64   57,14   61,36  100,00  100,00
             Ngoài công lập - Non-public              -      -      -       -      -
          Trung học phổ thông
          Upper secondary school                  100,00   97,30  100,00  100,00  100,00

             Công lập - Public                    100,00   97,30  100,00  100,00  100,00
             Ngoài công lập - Non-public              -      -      -       -      -
          Trƣờng tiểu học và trung học cơ sở
          Primary and lower secondary school      143,56  121,38  110,23  100,00  100,52
             Công lập - Public                    143,56  121,38  110,23  100,00  100,00
             Ngoài công lập - Non-public              -      -      -       -      -

          Trƣờng trung học cơ sở và trung học phổ thông
          Lower and upper secondary school        100,00  110,00  100,00  100,00  100,00
             Công lập - Public                    100,00  110,00  100,00  100,00  100,00

             Ngoài công lập - Non-public              -      -      -       -      -
          Trƣờng tiểu học, trung học cơ sở
          và trung học phổ thông
          Primary, lower and upper secondary school   -  100,00  100,00  100,00  100,00
             Công lập - Public                        -      -      -       -      -
             Ngoài công lập - Non-public              -  100,00  100,00  100,00  100,00



                                             621
   657   658   659   660   661   662   663   664   665   666   667