Page 660 - niengiam2022
P. 660
231
Số học sinh mầm non
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Number of preschool pupils by district
Học sinh - Pupil
Năm học - School year Năm học - School year
2021 - 2022 2022 - 2023
Tổng số Chia ra - Of which Tổng số Chia ra - Of which
Total Total
Công lập Ngoài Công lập Ngoài
Public công lập Public công lập
Non-public Non-public
TỔNG SỐ - TOTAL 56.811 54.604 2.207 56.857 54.240 2.617
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 8.277 6.741 1.536 8.451 6.789 1.662
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 3.750 3.750 - 3.729 3.729 -
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 5.873 5.625 248 5.848 5.465 383
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 7.846 7.846 - 7.861 7.861 -
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 3.268 3.268 - 3.126 3.063 63
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 5.638 5.428 210 5.565 5.359 206
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 4.057 4.057 - 3.969 3.969 -
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 9.158 8.945 213 9.000 8.697 303
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 4.689 4.689 - 4.914 4.914 -
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 4.255 4.255 - 4.394 4.394 -
619