Page 661 - niengiam2022
P. 661

Số trƣờng học phổ thông
          232
                   Number of schools of general education

                                                         Năm học - School year

                                                                               Sơ bộ
                                                   2018-   2019-   2020-   2021-   Prel.
                                                   2019   2020    2021   2022   2022-
                                                                                2023

                                                           Trƣờng - School


          Tiểu học - Primary school                  83     35     28     28     27
             Công lập - Public                       83     34     27     27     27
             Ngoài công lập - Non-public              -      1      1      1       -

          Trung học cơ sở
          Lower secondary school                     77     44     27     27     27
             Công lập - Public                       77     44     27     27     27

             Ngoài công lập - Non-public              -      -      -       -      -
          Trung học phổ thông
          Upper secondary school                     37     36     36     36     36

             Công lập - Public                       37     36     36     36     36
             Ngoài công lập - Non-public              -      -      -       -      -
          Trƣờng tiểu học và trung học cơ sở
          Primary and lower secondary school        145    176    194    194     195
             Công lập - Public                      145    176    194    194     194
             Ngoài công lập - Non-public              -      -      -       -      -
          Trƣờng trung học cơ sở và trung học phổ thông
          Lower and upper secondary school           10     11     11     11     11
             Công lập - Public                       10     11     11     11     11
             Ngoài công lập - Non-public              -      -      -       -      -
          Trƣờng tiểu học, trung học cơ sở
          và trung học phổ thông
          Primary, lower and upper secondary school   1      1      1      1      1
             Công lập - Public                        -      -      -       -      -
             Ngoài công lập - Non-public              1      1      1      1      1





                                             620
   656   657   658   659   660   661   662   663   664   665   666