Page 657 - niengiam2022
P. 657
Số giáo viên và học sinh mầm non
229
Number of teachers and pupils of preschool education
Năm học - School year
Sơ bộ
2018- 2019- 2020- 2021- Prel.
2019 2020 2021 2022 2022-
2023
Số giáo viên (Ngƣời)
Number of teachers (Person) 5.421 5.617 5.459 5.452 5.377
Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
Of which: Qualified teachers and higher degree 5.421 5.617 5.459 5.452 5.377
Công lập - Public 5.268 5.452 5.268 5.214 5.115
Ngoài công lập - Non-public 153 165 191 238 262
Số học sinh (Học sinh)
Number of pupils (Pupil) 65.525 61.716 59.339 56.811 56.857
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 63.939 60.041 56.906 54.604 54.240
Ngoài công lập - Non-public 1.586 1.675 2.433 2.207 2.617
Phân theo nhóm tuổi - By age group
Nhà trẻ (3 tháng đến 3 tuổi)
Nursery (From 3 months to 3 years old) 14.566 14.677 13.832 13.530 13.465
Mẫu giáo (3 tuổi đến 5 tuổi)
Kindergarten (From 3 years old to 5 years old) 50.959 47.039 45.507 43.281 43.392
Số học sinh bình quân một lớp học (Học sinh)
Average number of pupils per class (Pupil) 24 24 23 23 23
Số học sinh bình quân một giáo viên (Học sinh)
Average number of pupils per teacher (Pupil) 12 11 11 10 11
616