Page 610 - niengiam2022
P. 610

210
                   Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                   khu vực thành thị các tháng năm 2022
                   so với tháng 12 năm trước
                   Monthly consumer price index, gold and USD price index
                   in urban in 2022 as compared to December
                   of previous year
                                                                                  %
                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                         Jan.   Feb.    Mar.   Apr.    May    Jun.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index          100,32   100,92   101,47   101,39   101,60   102,12
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff            100,70   101,64   100,88   100,71   100,77   101,54
             Lương thực - Food          101,48   101,64   99,82   100,68   100,70   100,67
             Thực phẩm - Foodstuff      100,67   101,63   100,82   100,65   100,68   101,25
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out     100,01   101,66   102,32   101,02   101,34   103,93
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette        101,99   101,99   101,99   101,99   102,34   102,34
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat        100,10   99,84   99,84   99,84   99,75   99,76
          Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
          Housing and construction materials    99,74   100,13   101,41   101,58   101,36   101,02
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   100,23   100,36   100,49   100,80   100,89   101,23
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicament, health            100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Giao thông - Transport        100,82   102,80   106,95   106,23   108,00   110,56
          Bưu chính viễn thông
          Post and telecommunication    100,01   100,01   100,01   100,01   100,01   100,01
          Giáo dục - Education          100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,11
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   100,04   100,08   100,15   100,15   100,82   101,70
          Hàng hoá và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   100,05   100,05   100,30   100,30   100,39   100,50

          Chỉ số giá vàng - Gold price index   100,76   102,62   106,02   106,36   105,51   104,34
          Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index   99,70   98,60   99,44   99,91   100,28   100,75


                                             569
   605   606   607   608   609   610   611   612   613   614   615