Page 609 - niengiam2022
P. 609

209
                   (Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn
                   các tháng năm 2022 so với tháng trƣớc
                   (Cont.) Monthly consumer price index in rural
                   in 2022 as compared to previous month
                                                                                  %

                                        Tháng 7  Tháng 8  Tháng 9  Tháng 10  Tháng 11  Tháng 12
                                          Jul.   Aug.   Sep.   Oct.    Nov.   Dec.

          Chỉ số giá tiêu dùng
          Consumer price index           100,24   99,74   100,54   99,63   100,34   99,65
          Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
          Food and foodstuff             101,04   101,15   99,41   100,02   100,18  100,14

             Lương thực - Food            98,92   99,96   99,97   99,92   101,72  101,14
             Thực phẩm - Foodstuff       101,61   101,59   99,15   100,05   99,80   99,90
             Ăn uống ngoài gia đình
             Meals and drinking out      101,12   100,56   100,00   100,00   100,00  100,00
          Đồ uống và thuốc lá
          Beverage and cigarette         100,91   100,88   100,00   100,00   100,00  100,00
          May mặc, giày dép, mũ nón
          Garment, footwear, hat         100,00   100,00   100,18   100,09   100,01  100,10
          Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
          Housing and construction materials    100,25   100,01   99,70   99,39   100,12   99,73
          Thiết bị và đồ dùng gia đình
          Household equipment and goods   100,03   100,06   100,04   100,00   100,00  100,05
          Thuốc và dịch vụ y tế
          Medicament, health             100,00   100,00   100,00   100,00   100,00  100,00
             Trong đó: Dịch vụ y tế
             In which: Health care services   100,00   100,00   100,00   100,00   100,00  100,00

          Giao thông - Transport          97,97   93,98   97,73   97,63   102,26   96,93
          Bưu chính viễn thông
          Post and telecommunication     100,00   100,00   100,00   100,00   100,00  100,00
          Giáo dục - Education           100,14   101,09   129,02   100,01   100,00  100,00
             Trong đó: Dịch vụ giáo dục
             In which: Education services   100,00   101,39   138,24   100,00   100,00  100,00
          Văn hoá, giải trí và du lịch
          Culture, entertainments and tourism   102,25   100,03   100,01   100,00   100,00  100,00
          Hàng hoá và dịch vụ khác
          Other consumer goods and services   100,23   100,18   100,09   100,00   100,01  100,01







                                             568
   604   605   606   607   608   609   610   611   612   613   614