Page 536 - niengiam2022
P. 536
157
Diện tích gieo trồng cây chè
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of tea by district
Ha
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 928,5 832,8 869,4 870,9 871,1
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 37,0 36,1 33,4 33,4 29,1
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 129,0 107,4 119,7 128,8 131,2
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 181,7 166,5 187,9 180,5 180,7
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 4,5 - 5,3 5,3 5,1
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 13,2 13,2 18,9 18,3 18,7
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 58,9 47,2 39,5 46,1 39,0
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 177,0 175,0 170,5 170,4 173,1
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 35,6 23,3 20,2 20,2 16,4
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 52,0 39,9 38,9 39,5 40,2
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 239,6 224,2 235,1 228,5 237,7
495