Page 532 - niengiam2022
P. 532

Sản lƣợng rau các loại
          154
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Production of vegetables by district

                                                                             Tấn - Ton

                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL            178.687,1   190.196,2   192.711,5   203.921,1   204.564,7
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city               14.774,4   13.733,0   12.547,9   13.823,6   14.818,1
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district              1.219,3   2.325,7   2.772,0   3.082,9   3.319,7

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district          17.077,9   18.446,0   17.064,6   18.647,7   18.834,7

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district            54.927,5   61.927,6   63.951,4   67.410,1   66.777,7

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           5.225,9   5.257,5   5.308,0   5.395,8   5.570,0

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district            10.600,3   9.990,6   11.167,3   11.435,0   12.314,0
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district            3.304,9   4.543,0   5.445,5   5.764,7   5.952,3
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district            24.800,7   26.818,0   27.097,4   26.873,8   26.661,6

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district           26.200,7   27.454,3   27.516,4   29.624,9   27.981,6

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district           20.555,6   19.700,7   19.841,0   21.862,7   22.335,1














                                             491
   527   528   529   530   531   532   533   534   535   536   537