Page 531 - niengiam2022
P. 531

153
                   Diện tích rau các loại
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Planted area of vegetables by district

                                                                                 Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL             12.439,9   12.951,1   12.882,0   13.309,5   13.267,5
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                 974,1     912,9     885,3    886,0     923,6
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district               220,2     369,3     378,4    387,9     396,3
          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district            986,2    1.044,9   1.024,8   1.059,1   1.055,6

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district             3.283,6   3.617,1   3.598,3   3.778,8   3.774,0

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district            464,5     485,0     482,7    487,5     459,0

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district              967,8     959,3     998,5    979,4    1.036,4

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district             613,3     672,5     687,3    706,9     710,2
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district             1.878,9   1.831,9   1.817,0   1.792,5   1.788,0
          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district            1.484,7   1.529,6   1.535,2   1.619,5   1.501,6

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            1.566,7   1.528,7   1.474,6   1.611,9   1.622,9












                                             490
   526   527   528   529   530   531   532   533   534   535   536