Page 537 - niengiam2022
P. 537

158
                   Diện tích cho sản phẩm cây chè
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Area having products of tea by district

                                                                                 Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL               896,6     809,2     817,6    823,3     863,4
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                  37,0      35,1      32,5     32,5      28,5
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district               120,3     104,4     103,3    105,1     131,2

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district            177,1     163,8     174,2    177,7     178,5

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district                4,5         -       5,3      2,3       4,8

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district             12,3      12,3      12,5     13,9      18,0

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district               58,9      47,2      40,5     46,1      39,0
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district             177,0     175,0     169,0    168,2     170,8
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district               35,6      23,3      20,2     20,2      16,2

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district              52,0      39,9      38,9     38,6      40,0

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district             221,9     208,2     221,2    218,7     236,5














                                             496
   532   533   534   535   536   537   538   539   540   541   542