Page 535 - niengiam2022
P. 535

156
                   Diện tích hiện có cây lâu năm
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Planted area of some perennial industrial crops by district

                                                                                 Ha

                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL             15.946,5   15.947,6   16.446,4   15.922,9   16.079,5
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                 616,0     616,1     560,1    563,0     564,6
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district               360,1     360,1     378,8    381,7     383,9
          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           2.067,5   2.067,7   2.263,8   2.240,3   2.263,5

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district             1.769,3   1.769,4   2.048,0   2.109,2   2.135,3

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           3.784,4   3.784,6   3.446,4   2.737,0   2.765,6

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district             1.889,4   1.889,5   1.880,0   1.872,8   1.890,4

          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district             784,2     784,3     721,1    726,5     736,1
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district             1.168,8   1.168,9   1.245,2   1.285,6   1.287,2
          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district            1.183,2   1.183,2   1.310,8   1.410,8   1.421,5

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            2.323,6   2.323,8   2.592,3   2.596,1   2.631,5














                                             494
   530   531   532   533   534   535   536   537   538   539   540