Page 534 - niengiam2022
P. 534

(Tiếp theo) Diện tích hiện có, diện tích cho sản phẩm
          155
                   và sản lƣợng một số cây lâu năm
                   (Cont.) Planted area, gethering area and production
                   of some perennial  crops

                                                                                 Ha
                                                                               Sơ bộ
                                                2018    2019    2020    2021    Prel.
                                                                                2022

          SẢN LƢỢNG (Tấn) - Production (Ton)

          Cây ăn quả - Fruit crops

           Xoài - Mango                        902,3   765,4   706,8   717,1   762,2

           Cam - Orange                      71.835,4  86.152,0  92.075,0  100.054,2  105.944,9

           Bưởi - Grapefruit                 31.038,8  42.705,3  57.596,5  67.002,0  79.204,6

           Táo - Apple                         516,6   682,7   748,6   853,3   950,5

           Nhãn - Longan                      5.454,9   5.107,5   5.621,3   5.894,5   6.344,6


           Vải, chôm chôm - Litchi, rambutan   2.274,4   2.042,6   1.743,7   1.693,2   1.771,0
          Cây công nghiệp lâu năm
          Perennial industrial crops

           Cà phê - Coffee                      82,4    53,5    51,7    51,2    83,7

           Chè - Tea                          7.179,7   6.557,2   6.783,8   6.889,0   7.241,0






















                                             493
   529   530   531   532   533   534   535   536   537   538   539