Page 538 - niengiam2022
P. 538
159
Sản lƣợng cây chè
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Production of tea by district
Tấn - Ton
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 7.179,7 6.557,2 6.783,8 6.889,0 7.241,0
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 246,3 236,7 207,0 230,8 213,2
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 999,2 874,3 894,7 887,0 1.186,0
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 1.473,0 1.348,0 1.526,1 1.532,5 1.458,6
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 17,1 2,0 17,3 9,2 16,7
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 56,0 57,5 61,9 69,0 109,3
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 479,5 372,9 288,7 318,1 346,9
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 1.290,0 1.282,7 1.224,4 1.230,0 1.377,7
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 262,0 177,5 154,0 153,4 134,8
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 435,1 335,0 369,8 367,1 348,0
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 1.921,5 1.870,6 2.039,9 2.091,9 2.049,8
497