Page 505 - niengiam2022
P. 505

Sản lƣợng lƣơng thực có hạt bình quân đầu ngƣời
          127
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Production of cereals per capita by district

                                                                                   Kg

                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL              416,81    410,93    408,04    415,39   420,14
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city                161,49    155,12    160,16    163,30   144,00
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district              621,22    629,54    613,60    649,08   668,05

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district           345,30    332,45    322,28    331,44   338,08

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district             422,03    396,61    416,43    402,27   395,73

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district           347,64    334,33    324,14    338,15   340,24

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district             508,85    504,24    500,70    508,47   521,67
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district            547,72    558,62    557,34    552,40   561,78
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district             474,94    501,30    494,01    504,79   519,59

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district            446,52    444,09    408,46    460,22   480,14

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district            526,76    493,93    502,15    492,87   506,63












                                             464
   500   501   502   503   504   505   506   507   508   509   510