Page 503 - niengiam2022
P. 503
Diện tích cây lƣơng thực có hạt
125
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Planted area of cereals by district
Ha
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 72.153,4 71.852,0 70.452,6 70.824,6 70.998,4
Thành phố Hòa Bình
Hoa Binh city 4.335,0 4.232,0 4.138,2 4.257,7 3.746,3
Huyện Đà Bắc
Da Bac district 7.280,9 7.267,2 7.393,7 7.354,5 7.388,2
Huyện Lương Sơn
Luong Son district 6.502,5 6.432,2 6.133,5 6.225,1 6.289,8
Huyện Kim Bôi
Kim Boi district 9.379,0 9.251,6 9.023,8 8.813,2 8.792,6
Huyện Cao Phong
Cao Phong district 3.276,4 3.230,4 3.125,9 3.241,1 3.197,8
Huyện Tân Lạc
Tan Lac district 8.677,9 8.712,8 8.680,3 8.686,0 8.844,3
Huyện Mai Châu
Mai Chau district 7.257,7 7.214,3 7.150,0 7.083,3 7.182,2
Huyện Lạc Sơn
Lac Son district 13.900,5 14.318,4 13.960,5 14.091,4 14.136,3
Huyện Yên Thủy
Yen Thuy district 6.067,8 6.012,1 5.560,9 5.962,2 6.101,5
Huyện Lạc Thủy
Lac Thuy district 5.475,7 5.181,0 5.285,8 5.110,3 5.319,4
462