Page 504 - niengiam2022
P. 504

Sản lƣợng cây lƣơng thực có hạt
          126
                   phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                   Production of cereals by district

                                                                             Tấn - Ton

                                                                               Sơ bộ
                                         2018     2019      2020      2021      Prel.
                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL            354.456,9   351.678,5   351.407,4   362.106,5   367.785,1
          Thành phố Hòa Bình
          Hoa Binh city               21.339,2   21.089,6   21.956,0   22.837,1   20.226,3
          Huyện Đà Bắc
          Da Bac district             34.158,0   34.687,7   34.012,5   36.226,4   37.441,4

          Huyện Lương Sơn
          Luong Son district          33.764,3   33.123,4   32.366,2   33.650,5   34.472,8

          Huyện Kim Bôi
          Kim Boi district            48.484,6   47.187,6   50.029,6   48.974,2   48.376,0

          Huyện Cao Phong
          Cao Phong district          15.300,1   15.229,1   14.853,5   15.618,3   15.782,3

          Huyện Tân Lạc
          Tan Lac district            43.128,0   43.890,8   43.843,5   44.848,1   46.205,8
          Huyện Mai Châu
          Mai Chau district           30.698,7   31.136,8   31.251,5   31.196,3   31.862,3
          Huyện Lạc Sơn
          Lac Son district            67.937,1   68.624,3   67.830,0   70.320,0   72.664,1

          Huyện Yên Thủy
          Yen Thuy district           27.948,5   26.826,5   24.748,4   28.217,3   29.565,0

          Huyện Lạc Thủy
          Lac Thuy district           31.698,4   29.882,7   30.516,2   30.218,4   31.189,0












                                             463
   499   500   501   502   503   504   505   506   507   508   509