Page 425 - niengiam2022
P. 425

104        (Tiếp theo) Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
                    đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Profit before taxes of acting enterprises
                    by kinds of economic activity


                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
          xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
          bắt buộc - Activities of communist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory
          security                                   -      -       -      -       -

          Giáo dục và đào tạo - Education and training   6.600   105   -1.447   -2.410   -
           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                6.600    105   -1.447   -2.410    -

          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   -400   -212    35     -96      -

           Hoạt động y tế - Human health activities   -400   -212   35    -96      -
           Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
           Residential care activities               -      -       -      -       -
           Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
           Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation    -14.700   20.014   33.391   617    -

           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
           Creative, art and entertainment activities   -   5       -      -       -
           Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
           và các hoạt động văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities         -3.800   -617   -304      -       -
           Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
           Lottery activities, gambling and betting activities   700   -7.608   681   704   -
           Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
           Sports activities and amusement
           and recreation activities            -11.600   28.234   33.014   -87    -


                                             384
   420   421   422   423   424   425   426   427   428   429   430