Page 424 - niengiam2022
P. 424

104        (Tiếp theo) Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
                    đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Profit before taxes of acting enterprises
                    by kinds of economic activity


                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities       -   -5.431   -91     -41      -

           Hoạt động thú y
           Veterinary activities                     -      -       -      -       -
          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   1.300   -4.182   2.601   3.517   6.800
           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and
           equipment (without operator); of personal and
           household goods; of no financial intangible
           assets                                1.700    748   1.854   6.461   7.400
           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                   100    345     685    465     500
           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities         -400    -456   -128    -643   -400

           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities     -   -4.327   211     91    -400

           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Services to buildings and landscape activities   -200   -418   18   142   -

           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   100   -74   -39   -2.999   -300



                                             383
   419   420   421   422   423   424   425   426   427   428   429