Page 428 - niengiam2022
P. 428

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
          106
                   đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
                   Profit  rate per net turns of acting enterprises
                   by types of enterprise

                                                                                  %

                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                       1,21    1,40    0,14    0,37    0,58


          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise                5,76   -4,21    2,84    2,39    2,13

            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                  2,91   -7,46    2,40    2,18    1,98

            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital             24,57    2,02    3,93    2,75    2,39

          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise                  0,51    0,36    0,35   -0,16    0,18

            Tư nhân - Private                   0,02   -0,55   -0,53    0,01    0,01

            Công ty hợp danh - Collective name    -   -24,00   -0,16       -   -15,08
            Công ty TNHH - Limited Co.         -0,15   -0,75   -0,75   -0,88    -0,05

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   5,47   -   38,50   1,16   1,00

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   1,23   1,68   1,24   0,45   0,39

          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise         2,47    3,63   -0,34    1,79    1,79

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital                2,47    3,66   -0,35    1,85    1,85

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                         -    -0,31    0,69   -0,06    -0,06




                                             387
   423   424   425   426   427   428   429   430   431   432   433