Page 429 - niengiam2022
P. 429

107
                   Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của doanh nghiệp
                   đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                   Profit rate per net return of acting enterprises
                   by kinds of economic activity


                                                                                  %
                                                                               Sơ bộ
                                                 2018    2019   2020    2021    Prel.

                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                         1,21   1,40    0,14    0,37   0,58
          Phân theo ngành cấp II
          By secondery industrial activity
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing       4,46   10,22   20,55   0,26   -0,08
           Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Agriculture and related service activities   4,45   11,76   19,68   2,82   0,68
           Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Forestry and related service activities   7,54   1,52   42,13   -0,04   -0,27
           Khai thác và nuôi trồng thủy sản
           Fishing and aquaculture              -14,78   0,96   -38,05   -54,66   -1,36
          Khai khoáng - Mining and quarrying     -5,26   -22,65   -10,27   -3,49   -2,18

           Khai thác than cứng và than non
           Mining of coal and lignite           -68,38   -24,45   -24,61   -31,38   -18,00
           Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
           Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -       -       -
           Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   -2,93   1,28   -   -1,38   -0,87
           Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
           Other mining and quarrying            -5,08   -22,98   -10,19   -3,33   -2,17
           Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
           và quặng
           Mining support service activities    -50,51  -157,36   -11,16   -       -
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                           1,41   1,99   -0,91    0,98   0,80
           Sản xuất, chế biến thực phẩm
           Manufacture of food products          -6,99   2,04    2,39    3,96   0,01
           Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   -36,07   -99,59   -74,67  -268,78   19,33
           Sản xuất sản phẩm thuốc lá
           Manufacture of tobacco products          -       -      -       -       -


                                             388
   424   425   426   427   428   429   430   431   432   433   434