Page 421 - niengiam2022
P. 421
104 (Tiếp theo) Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit before taxes of acting enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment activities - - - - -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
and disposal activities; materials recovery - 2.486 9.112 11.298 -500
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
khác - Remediation activities and other waste
management services -200 - - - -
Xây dựng - Construction 23.100 23.819 -142.805 30.414 7.200
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 23.000 12.366 22.573 40.750 4.000
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering -300 12.612 -163.681 4.927 3.200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 400 -1.159 -1.697 -15.263 -
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motorcycles -26.400 108.343 -11.222 -120.380 124.300
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 1.500 -1.683 -6.133 -8.724 54.100
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
vehicles and motorcycles) -25.300 137.902 1.061 -106.702 -
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) -2.600 -27.876 -6.150 -4.954 70.200
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage -31.800 -21.445 -28.165 -133.794 1.000
Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
Land transport, transport via railways, via
pipeline -31.100 -22.008 -26.335 -28.623 -
380