Page 420 - niengiam2022
P. 420

104        (Tiếp theo) Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
                    đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Profit before taxes of acting enterprises
                    by kinds of economic activity


                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products      241.600  330.497  -90.401  245.412   -
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment    -100    295  -13.377   637    -300
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   -   -     -    -275   -300
           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles;
           trailers and semi-trailers            46.400   33.027  -26.764   37.354   37.400
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   -200   -110   -445   -322   200

           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture              -1.400   -952   -976   -1.149     -
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                    -300    186   -2.041   -598    600
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                          -100    125      45     22    -200
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
          nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                 3.000   5.253   9.920   7.186   7.500
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply        3.000   5.253   9.920   7.186   7.500

          Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
          thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   234.700  151.469  237.888  221.407   2.600

           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   234.900  148.983  228.776  210.109   3.100



                                             379
   415   416   417   418   419   420   421   422   423   424   425