Page 423 - niengiam2022
P. 423
104 (Tiếp theo) Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Profit before taxes of acting enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 8.200 87 41 -272 -2.600
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 9.200 -13 - -2 -1.500
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) -200 -301 -91 -202 -1.100
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities -800 401 132 -68 -
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 23.100 24.493 87.828 65.499 -400
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 23.100 24.493 87.828 65.499 -400
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities -600 -9.021 1.683 -6.967 -3.800
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities - -237 -98 243 -2.900
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities 300 -13 -3 -14 -300
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis -900 -3.366 2.007 -4.805 -300
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development - -3 - -2.173 -200
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research - 29 -132 -177 -100
382