Page 422 - niengiam2022
P. 422

104        (Tiếp theo) Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp
                    đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                    (Cont.) Profit before taxes of acting enterprises
                    by kinds of economic activity


                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

           Vận tải đường thuỷ - Water transport   -400    -380   -2.632   714    100
           Vận tải hàng không - Air transport        -

           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                         -300    985     885  -105.857   1.100
           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities             -     -42    -83     -28   -200
          Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   14.200  -17.153  -24.150  -29.870   22.000
           Dịch vụ lưu trú - Accommodation       15.700  -14.242   -8.351  -17.664   11.000

           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities   -1.500   -2.911  -15.799  -12.206   11.000

          Thông tin và truyền thông
          Information and communication              -     27   -3.490   -1.706   -2.300

           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   -   -       2     18    -100
           Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
           truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and television programme
           activities; sound recording and music publishing
           activities                                -      -       -      -       -
           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   -     27   -3.492   -1.724   -2.200
           Viễn thông - Telecommunication            -      -       -      -       -
           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
           và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
           Computer programming, consultancy
           and related activities                    -      -       -      -       -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -      -       -      -       -

                                             381
   417   418   419   420   421   422   423   424   425   426   427