Page 418 - niengiam2022
P. 418
Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
104
phân theo ngành kinh tế
Profit before taxes of acting enterprises by kinds of economic
activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 487.300 620.174 62.459 215.720 413.020
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 25.900 133.400 159.859 8.647 4.800
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 23.100 130.781 135.409 19.433 5.800
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 4.000 2.073 30.834 -948 -700
Khai thác và nuôi trồng thủy sản
Fishing and aquaculture -1.200 546 -6.384 -9.838 -300
Khai khoáng - Mining and quarrying -54.400 -172.147 -68.213 -48.495 -7.200
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite -800 -727 -817 -1.255 -900
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores -400 424 -1 -512 -400
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying -51.700 -165.435 -67.002 -44.821 -6.000
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
và quặng
Mining support service activities -1.500 -6.409 -393 -1.907 100
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 274.800 428.176 -190.696 224.029 252.520
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products -72.900 23.332 30.492 48.939 1.220
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages -28.500 -20.260 -19.861 -64.508 5.800
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
377