Page 417 - niengiam2022
P. 417
Lợi nhuận trƣớc thuế của doanh nghiệp đang hoạt động
103
phân theo loại hình doanh nghiệp
Profit before taxes of acting enterprises by types of enterprise
Tỷ đồng - Bill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 487,31 620,17 62,46 215,72 413,02
Doanh nghiệp Nhà nƣớc
State owned enterprise 7,84 -6,82 3,60 3,65 4,05
Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
100% State capital 3,44 -7,94 2,18 2,14 2,37
Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
Over 50% State capital 4,40 1,12 1,42 1,51 1,68
Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
Non-State enterprise 133,09 106,82 109,92 -68,54 97,78
Tư nhân - Private 0,25 -15,29 -7,67 0,14 0,15
Công ty hợp danh - Collective name - -0,13 - -0,41 -0,45
Công ty TNHH - Limited Co. -18,54 -103,17 -102,00 -166,59 -10,96
Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
Joint stock Co. having capital of State 4,74 - 23,25 0,75 0,83
Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
Joint stock Co. without capital of State 146,64 225,40 196,35 97,57 108,20
Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
Foreign investment enterprise 346,37 520,18 -51,07 280,61 311,20
DN 100% vốn nước ngoài
100% foreign capital 346,74 520,57 -52,01 280,89 311,50
Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
Joint venture -0,37 -0,39 0,94 -0,28 -0,31
376