Page 414 - niengiam2022
P. 414

101        (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng
                    của ngƣời lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
                    phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Average compensation per month of employees
                   in acting enterprises by kinds of economic activity

                                                                  Nghìn đồng - Thous. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
          xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
          bắt buộc - Activities of communist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory
          security

          Giáo dục và đào tạo - Education and training   4.671   4.879   4.166   3.738   4.448
           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                4.671   4.879   4.166   3.738   4.448

          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   2.920   1.268   4.733   5.381   6.404

           Hoạt động y tế - Human health activities   2.304   1.268   4.733   5.381   6.404
           Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
           Residential care activities           5.692      -       -      -       -
           Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
           Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation     3.756   5.515   6.801   6.816   8.111

           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
           Creative, art and entertainment activities   3.767   4.038   -   -      -

           Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
           và các hoạt động văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities         5.229   11.876     -   5.173   6.156

           Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
           Lottery activities, gambling and betting activities   5.930   5.581   6.224   6.046   7.194

           Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
           Sports activities and amusement
           and recreation activities             3.353   5.387   7.004   6.901   8.212

                                             373
   409   410   411   412   413   414   415   416   417   418   419