Page 413 - niengiam2022
P. 413

101        (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng
                    của ngƣời lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
                    phân theo ngành kinh tế
                   (Cont.) Average compensation per month of employees
                   in acting enterprises by kinds of economic activity

                                                                  Nghìn đồng - Thous. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities   9.126   6.984   2.848   5.965   7.099

           Hoạt động thú y
           Veterinary activities                     -      -       -      -       -

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   3.448   6.208   6.919   5.383   6.406

           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and
           equipment (without operator); of personal and
           household goods; of no financial intangible
           assets                                7.172   6.182   6.160   3.452   4.108

           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                 2.383   10.289   22.307   16.468   19.597
           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities        3.923   5.065   1.326   428     509
           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities   6.271   6.120   5.524   4.014   4.776

           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Services to buildings and landscape activities   4.714   2.477   3.054   9.092   10.819
           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   1.250   3.431   6.481   12.028   14.313


                                             372
   408   409   410   411   412   413   414   415   416   417   418