Page 412 - niengiam2022
P. 412
101 (Tiếp theo) Thu nhập bình quân một tháng
của ngƣời lao động trong doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average compensation per month of employees
in acting enterprises by kinds of economic activity
Nghìn đồng - Thous. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 6.350 8.252 4.970 4.681 5.570
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
(except insurance and pension funding) 7.157 11.282 254 - -
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
Insurance, reinsurance and pension funding
(except compulsory social security) 5.748 4.001 5.833 8.643 10.285
Hoạt động tài chính khác
Other financial activities 5.920 11.571 5.046 4.383 5.216
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 7.391 6.311 11.384 7.789 9.269
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 7.391 6.311 11.384 7.789 9.269
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 7.769 7.748 6.666 2.995 3.564
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities 1.933 4.964 3.482 4.017 4.781
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
tư vấn quản lý - Activities of head office;
management consultancy activities 8.676 8.074 2.500 840 1.000
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
kỹ thuật - Architectural and engineering
activities; technical testing and analysis 7.926 7.994 6.811 2.957 3.519
Nghiên cứu khoa học và phát triển
Scientific research and development 4.706 8.074 - 1.742 2.072
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 4.587 3.490 3.125 2.484 2.956
371