Page 403 - niengiam2022
P. 403
98 (Tiếp theo) Tổng thu nhập của ngƣời lao động
trong doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Total compensation of employees in acting enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
bắt buộc - Activities of communist Party,
socio-political organizations; public
administration and defence; compulsory
security
Giáo dục và đào tạo - Education and training 4.900 5.562 6.749 7.087 7.670
Giáo dục và đào tạo
Education and training 4.900 5.562 6.749 7.087 7.670
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 960 350 1.846 2.938 3.180
Hoạt động y tế - Human health activities 620 350 1.846 2.938 3.180
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Residential care activities 340 - - - -
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
Social work activities without accommodation - - - - -
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 31.220 53.439 50.883 80.527 87.170
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 270 533 - - -
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
và các hoạt động văn hóa khác
Libraries, archives, museums
and other cultural activities 1.760 2.209 - 155 170
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 6.190 5.960 6.759 6.711 7.260
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement
and recreation activities 23.000 44.737 44.124 73.661 79.740
362