Page 406 - niengiam2022
P. 406

Thu nhập bình quân một tháng của ngƣời lao động
          100
                   trong doanh nghiệp đang hoạt động

                   phân theo loại hình doanh nghiệp
                   Average compensation per month of employees
                in acting enterprises by types of enterprise


                                                                  Nghìn đồng - Thous. dongs

                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                      6.521   6.574   6.369   5.780   6.878


          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise               3.410   3.571   2.810   4.624   5.502

            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                 2.539   2.556   2.437   4.529   5.389

            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital             7.664   8.240   5.500   4.953   5.894

          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise                 5.710   5.927   5.743   4.606   5.481
            Tư nhân - Private                  4.089   5.007   4.747   2.270   2.701

            Công ty hợp danh - Collective name    -    5.362   3.730   2.230   2.654

            Công ty TNHH - Limited Co.         5.084   5.797   5.488   3.882   4.619

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   8.418   -   11.224   9.117   10.849

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   6.282   6.282   6.010   5.466   6.505

          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise        7.750   7.919   7.529   7.912   9.415

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital               8.457   7.929   7.503   7.889   9.388

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                      4.250   7.515   8.898   8.849   10.530


                                             365
   401   402   403   404   405   406   407   408   409   410   411