Page 398 - niengiam2022
P. 398

98      (Tiếp theo) Tổng thu nhập của ngƣời lao động
                 trong doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Total compensation of employees in acting enterprises
                 by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products      667.750  675.304  814.399  833.761  902.580
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment   2.310   1.240   22.288   39.459   42.720
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   -   -     -      -       -
           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles;
           trailers and semi-trailers            23.940   30.425   57.428   86.642   93.790
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   1.540   1.232   1.458   715   770
           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture              6.630   7.048   5.478   1.476   1.600
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                   4.170   9.209   24.874  100.231  108.500
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                         1.630   1.844    748    542     590
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
          nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                 7.190   7.033   9.509   9.305   10.070
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply        7.190   7.033   9.509   9.305   10.070
          Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
          thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   73.820  103.958  101.580   70.782   76.630

           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   49.700   56.157   49.578   45.734   49.510
           Thoát nước và xử lý nước thải
           Sewerage and sewer treatment activities   -      -       -      -       -

                                             357
   393   394   395   396   397   398   399   400   401   402   403