Page 407 - niengiam2022
P. 407

Thu nhập bình quân một tháng của ngƣời lao động
          101
                   trong doanh nghiệp đang hoạt động
                   phân theo ngành kinh tế
                   Average compensation per month of employees
                   in acting enterprises by kinds of economic activity


                                                                  Nghìn đồng - Thous. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                 2018    2019   2020    2021    Prel.

                                                                                2022

          TỔNG SỐ - TOTAL                        6.521   6.574   6.369   5.780   6.878
          Phân theo ngành cấp II
          By secondery industrial activity
          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
          Agriculture, forestry and fishing      3.660   3.568   3.531   4.315   5.135
           Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Agriculture and related service activities   3.503   2.953   3.502   4.480   5.331
           Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
           Forestry and related service activities   4.457   6.623   3.770   158   188
           Khai thác và nuôi trồng thủy sản
           Fishing and aquaculture               4.945   6.198   4.064   7.234   8.609
          Khai khoáng - Mining and quarrying     5.110   5.453   5.743   2.223   2.645
           Khai thác than cứng và than non
           Mining of coal and lignite            3.816   7.476   6.371   6.490   7.723
           Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
           Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -       -       -

           Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   4.635   4.860   1.775   1.833   2.182
           Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
           Other mining and quarrying            5.132   5.479   5.736   2.183   2.598
           Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
           và quặng
           Mining support service activities     7.795   4.764   7.285     -       -
          Công nghiệp chế biến, chế tạo
          Manufacturing                          7.552   7.350   6.894   7.068   8.411
           Sản xuất, chế biến thực phẩm
           Manufacture of food products          4.212   7.900   6.117   5.831   6.939
           Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   5.488   6.781   7.120   5.267   6.267
           Sản xuất sản phẩm thuốc lá
           Manufacture of tobacco products          -       -      -       -       -


                                             366
   402   403   404   405   406   407   408   409   410   411   412