Page 400 - niengiam2022
P. 400
98 (Tiếp theo) Tổng thu nhập của ngƣời lao động
trong doanh nghiệp đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Total compensation of employees in acting enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
Vận tải đường thuỷ - Water transport 1.060 555 1.670 1.329 1.440
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 22.340 18.594 16.626 20.035 21.690
Bưu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - 718 192 - -
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 49.830 44.609 56.957 50.647 54.830
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 34.240 41.776 36.470 33.922 36.720
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 15.590 2.833 20.487 16.725 18.110
Thông tin và truyền thông
Information and communication 3.470 1.965 13.090 6.631 7.180
Hoạt động xuất bản - Publishing activities 470 315 200 1.124 1.220
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities 150 - 140 60 60
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - 1.650 12.750 5.447 5.900
Viễn thông - Telecommunication 2.760 - - - -
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
Computer programming, consultancy
and related activities 90 - - - -
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
359