Page 399 - niengiam2022
P. 399

98      (Tiếp theo) Tổng thu nhập của ngƣời lao động
                 trong doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Total compensation of employees in acting enterprises
                 by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
           tái chế phế liệu
           Waste collection, treatment and disposal
           activities; materials recovery        23.970   47.801   52.002   25.048   27.120

           Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải
           khác - Remediation activities and other waste
           management services                     150      -       -      -       -
          Xây dựng - Construction               576.200  670.424  622.281  569.571  616.590
           Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   303.820  339.498  259.454  207.564  224.700
           Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
           Civil engineering                    221.940  287.766  278.094  260.573  282.080
           Hoạt động xây dựng chuyên dụng
           Specialized construction activities   50.440   43.160   84.733  101.434  109.810
          Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
          xe máy và xe có động cơ khác
          Wholesale and retail trade; repair of motor
          vehicles and motorcycles              260.790  206.760  213.888  119.335  129.180
           Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có
           động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles   12.190   12.234   6.613   5.348   5.790

           Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
           cơ khác) - Wholesale trade (except of motor
           vehicles and motorcycles)            127.380  133.573  148.171   79.715   86.290

           Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
           khác) Retail trade (except of motor vehicles and
           motorcycles)                         121.220   60.953   59.104   34.272   37.100
          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   106.510   64.562   46.562   44.037   47.670

           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via
           pipeline                              83.110   44.695   28.074   22.673   24.540

                                             358
   394   395   396   397   398   399   400   401   402   403   404