Page 401 - niengiam2022
P. 401

98      (Tiếp theo) Tổng thu nhập của ngƣời lao động
                 trong doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Total compensation of employees in acting enterprises
                 by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   7.590   5.446   3.817   3.146   3.410

           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
           và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
           (except insurance and pension funding)   3.310   406     6      -       -
           Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
           (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
           Insurance, reinsurance and pension funding
           (except compulsory social security)   1.970   1.152    420    726     790

           Hoạt động tài chính khác
           Other financial activities            2.310   3.888   3.391   2.420   2.620
          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                 30.470   18.442   55.667   70.850   76.700
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                30.470   18.442   55.667   70.850   76.700
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   136.350  111.429   91.589   47.926   51.890
           Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
           Legal and accounting activities         640   1.340    585   2.001   2.170
           Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
           tư vấn quản lý - Activities of head office;
           management consultancy activities       680     97      30     25     30

           Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
           kỹ thuật - Architectural and engineering
           activities; technical testing and analysis   129.450  105.520   90.073   44.821   48.520
           Nghiên cứu khoa học và phát triển
           Scientific research and development     480    388       -    104     110
           Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
           Advertising and market research       1.380   1.863    525    402     440

                                             360
   396   397   398   399   400   401   402   403   404   405   406