Page 402 - niengiam2022
P. 402

98      (Tiếp theo) Tổng thu nhập của ngƣời lao động
                 trong doanh nghiệp đang hoạt động
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Total compensation of employees in acting enterprises
                 by kinds of economic activity

                                                                    Triệu đồng - Mill. dongs
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.

                                                                                2022

           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities   3.720   2.221    376    573     620

           Hoạt động thú y
           Veterinary activities                     -      -       -      -       -

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   22.800   31.994   76.967  123.542  133.750

           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and equipment
           (without operator); of personal and household
           goods; of no financial intangible assets   2.450   4.414   6.764   5.530   5.990

           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                 8.820   13.704   23.155   22.529   24.390

           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh
           tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan
           đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities        2.380   2.796    414    133     140
           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities   4.100   6.977   40.668   66.590   72.090

           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Services to buildings and landscape activities   4.640   1.962   2.272   25.585   27.700
           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   410   2.141   3.694   3.175   3.440


                                             361
   397   398   399   400   401   402   403   404   405   406   407