Page 396 - niengiam2022
P. 396
Tổng thu nhập của ngƣời lao động trong doanh nghiệp
98
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Total compensation of employees in acting enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 3.798.580 3.632.900 3.747.019 3.812.386 4.127.050
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 76.670 81.937 56.255 58.047 62.840
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 62.250 55.964 50.930 50.749 54.940
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 11.870 17.643 3.959 180 190
Khai thác và nuôi trồng thủy sản
Fishing and aquaculture 2.550 8.330 1.366 7.118 7.710
Khai khoáng - Mining and quarrying 114.700 98.832 84.737 32.832 35.550
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 1.300 1.570 1.644 1.908 2.070
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Extraction of crude petroleum and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 6.290 2.857 245 264 290
Khai thác quặng (Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 105.290 90.861 80.575 30.660 33.190
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
và quặng
Mining support service activities 1.820 3.544 2.273 - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 2.293.560 2.123.320 2.251.907 2.513.314 2.720.720
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 71.760 81.337 61.845 67.528 73.100
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 12.970 10.213 12.260 8.816 9.540
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
Manufacture of tobacco products - - - - -
355