Page 394 - niengiam2022
P. 394

Tổng thu nhập của ngƣời lao động trong doanh nghiệp
          97
                đang hoạt động phân theo loại hình doanh nghiệp
                Total compensation of employees in acting enterprises
                by types of enterprise

                                                                               Sơ bộ
                                               2018    2019    2020    2021     Prel.
                                                                                2022


                                                       Tỷ đồng - Bill. dongs

          TỔNG SỐ - TOTAL                     3.798,6   3.632,9   3.747,0   3.812,4   4.127,1

          Doanh nghiệp Nhà nƣớc
          State owned enterprise                43,8    45,7    28,3    30,4    32,8

            Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước
            100% State capital                  35,2    26,9    21,5    23,1    25,0

            Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước
            Over 50% State capital               8,6    18,8     6,7     7,3     7,9


          Doanh nghiệp ngoài Nhà nƣớc
          Non-State enterprise                2.003,7   2.045,8   2.042,1   1.929,2   2.083,5

            Tư nhân - Private                   43,0   133,6    26,2    12,4    13,4

            Công ty hợp danh - Collective name    -      0,7     0,8     0,9     0,9

            Công ty TNHH - Limited Co.        1.031,8   1.059,4   1.032,2   854,5   922,9

            Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. having capital of State   21,6   -   23,1   18,1    19,6

            Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
            Joint stock Co. without capital of State   907,4   852,1   959,8   1.043,4   1.126,9


          Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
          Foreign investment enterprise       1.751,1   1.541,4   1.676,7   1.852,8   2.010,7

            DN 100% vốn nước ngoài
            100% foreign capital              1.750,9   1.507,2   1.639,8   1.803,8   1.958,0

            Doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài
            Joint venture                        0,2    34,1    36,9    49,0    52,7



                                             353
   389   390   391   392   393   394   395   396   397   398   399