Page 299 - niengiam2022
P. 299
Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
89
đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of acting enterprises
by kinds of economic activity
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 40.364.240 44.384.400 45.965.890 58.300.000 71.719.000
Phân theo ngành cấp II
By secondery industrial activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp
và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 580.590 1.305.223 777.910 3.330.000 4.097.000
Nông nghiệp và hoạt động dịch
vụ có liên quan
Agriculture and related service
activities 519.450 1.112.210 687.940 689.000 848.000
Lâm nghiệp và hoạt động
dịch vụ có liên quan
Forestry and related service
activities 53.020 136.356 73.190 2.623.000 3.227.000
Khai thác và nuôi trồng thủy sản
Fishing and aquaculture 8.120 56.657 16.780 18.000 22.000
Khai khoáng
Mining and quarrying 1.035.130 760.139 664.410 1.389.000 1.709.000
Khai thác than cứng và than non
Mining of coal and lignite 1.170 2.973 3.320 4.000 5.000
Khai thác dầu thô và khí đốt
tự nhiên
Extraction of crude petroleum
and natural gas - - - - -
Khai thác quặng kim loại
Mining of metal ores 13.650 33.104 - 37.000 46.000
Khai thác quặng
(Khai khoáng khác)
Other mining and quarrying 1.017.340 719.989 657.570 1.348.000 1.658.000
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai
thác mỏ và quặng
Mining support service activities 2.970 4.073 3.520 - -
299