Page 264 - niengiam2022
P. 264

80      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of female employees in acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   4   11      30     14     23

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
          xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
          bắt buộc - Activities of communist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory
          security                                   -      -       -      -       -

          Giáo dục và đào tạo - Education and training   55   74   108   120     129
           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                   55     74     108    120     129
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   13     16      21     29     34
           Hoạt động y tế - Human health activities   13   16      21     29     34
           Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
           Residential care activities               -      -       -      -       -

           Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
           Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -

          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation       557    675     490    804     885

           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
           Creative, art and entertainment activities   4   4       -      -       -

           Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
           và các hoạt động văn hóa khác
           Libraries, archives, museums
           and other cultural activities             5      2       -      1      1

                                             264
   259   260   261   262   263   264   265   266   267   268   269