Page 263 - niengiam2022
P. 263

80      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of female employees in acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Nghiên cứu khoa học và phát triển
           Scientific research and development       4      2       2      3      5
           Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
           Advertising and market research           9     15       6      6      6

           Hoạt động chuyên môn, khoa học
           và công nghệ khác - Other professional,
           scientific and technical activities       8      9       4      6      6
           Hoạt động thú y - Veterinary activities   -      -       -      -       -

          Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
          Administrative and support service activities   328   220   211   330   421
           Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người
           điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
           đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
           Renting and leasing of machinery and
           equipment (without operator); of personal and
           household goods; of no financial intangible assets   10   29   18   17   19

           Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
           Employment activities                   225     88      61     60     75
           Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua
           du lịch và các dịch vụ hỗ trợ khác
           Travel agency, tour operator and other
           reservation service activities           19     22      10     12     17

           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities     9     28      52     76     79
           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Service to buildings and landscape activities   61   42   40   151    208



                                             263
   258   259   260   261   262   263   264   265   266   267   268