Page 262 - niengiam2022
P. 262

80      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of female employees in acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn
           và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
           Computer programming, consultancy
           and related activities                    2      -       -      -       -
           Hoạt động dịch vụ thông tin
           Information service activities            -      -       -      -       -

          Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
          Financial, banking and insurance activities   40   29    38     33     36
           Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm
           và bảo hiểm xã hội) - Financial service activities
           (except insurance and pension funding)    7      -       1      -       -
           Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
           (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
           Insurance, reinsurance and pension funding
           (except compulsory social security)      17     13       5      7      7
           Hoạt động tài chính khác
           Other financial activities               16     16      32     26     29

          Hoạt động kinh doanh bất động sản
          Real estate activities                   124     90     153    336     364
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                  124     90     153    336     364
          Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
          Professional, scientific and technical activities   437   347   382   466   514
           Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
           Legal and accounting activities          13     10       9     26     30
           Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động
           tư vấn quản lý - Activities of head office;
           management consultancy activities         2      -       1      1      1
           Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích
           kỹ thuật - Architectural and engineering
           activities; technical testing and analysis   401   311   360   424    466


                                             262
   257   258   259   260   261   262   263   264   265   266   267