Page 259 - niengiam2022
P. 259

80      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of female employees in acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products       5.599   6.349   5.220   6.579   7.043
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment      11      6     105    271     309
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   -   -     -      -       -
           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles; trailers and
           semi-trailers                            89     73     386    394     449
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   7     8      10      6      8
           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture                 32     16      29     38     41
           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                      17     73     404   1.961   2.207
           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                             9     11       6      4      5
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
          nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                    26     13      22     27     27
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply           26     13      22     27     27
          Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác
          thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage,
          waste management and remediation activities   289   281   316   215    236
           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   101   109      73     74     77


                                             259
   254   255   256   257   258   259   260   261   262   263   264