Page 261 - niengiam2022
P. 261

80      (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các doanh nghiệp
                 đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of female employees in acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

          Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   271   237   161   210   238
           Vận tải đường sắt, đường bộ, đường ống
           Land transport, transport via railways, via
           pipeline                                211    157      98    112     123
           Vận tải đường thuỷ - Water transport      4      3       9      7      7

           Vận tải hàng không - Air transport        -      -       -      -       -
           Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
           Warehousing and support activities for
           transportation                           56     71      49     86     101

           Bưu chính và chuyển phát
           Postal and courier activities             -      6       5      5      7

          Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
          Accommodation and food service activities   433   403   489    658     805

           Dịch vụ lưu trú - Accommodation         344    369     290    336     415
           Dịch vụ ăn uống
           Food and beverage service activities     89     34     199    322     390
          Thông tin và truyền thông
          Information and communication             14      8     107     46     47
           Hoạt động xuất bản - Publishing activities   1   2       5      5      6
           Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình
           truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
           Motion picture, video and television programme
           activities; sound recording and music publishing
           activities                                -      -       -      -       -

           Hoạt động phát thanh, truyền hình
           Broadcasting and programming activities   10     6     102     41     41
           Viễn thông - Telecommunication            1      -       -      -       -



                                             261
   256   257   258   259   260   261   262   263   264   265   266