Page 252 - niengiam2022
P. 252

77      (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp
                 đang hoạt động  tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of employees in acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
           Security and investigation activities    56    120     617   2.148   2.239
           Hoạt động dịch vụ liên quan đến nhà cửa,
           công trình và cảnh quan
           Service to buildings and landscape activities   67   67   50   251    345
           Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
           và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
           Office administrative and support activities;
           other business support service activities   26   51     50     21     35

          Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
          xã hội, quản lý NN, an ninh, QP; bảo đảm xã hội
          bắt buộc - Activities of communist Party,
          socio-political organizations; public
          administration and defence; compulsory
          security                                   -      -       -      -       -

          Giáo dục và đào tạo - Education and training   76   95   142   167     179
           Giáo dục và đào tạo
           Education and training                   76     95     142    167     179
          Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
          Human health and social work activities   28     22      35     47     55
           Hoạt động y tế - Human health activities   23   22      35     47     55
           Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
           Residential care activities               5      -       -      -       -
           Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
           Social work activities without accommodation   -   -     -      -       -
          Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
          Arts, entertainment and recreation       756    873     628   1.250   1.375
           Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
           Creative, art and entertainment activities   6   10      -      -       -


                                             252
   247   248   249   250   251   252   253   254   255   256   257