Page 247 - niengiam2022
P. 247

77      (Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp
                 đang hoạt động  tại thời điểm 31/12 hàng năm
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Number of employees in acting enterprises
                                 st
                 as of annual 31  Dec. by kinds of economic activity
                                                                         Người - Person
                                                                               Sơ bộ
                                                  2018   2019    2020   2021    Prel.
                                                                                2022

           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy
           móc, thiết bị) - Manufacture of fabricated metal
           products (except machinery and equipment)   459   491   520   453     482

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản
           phẩm quang học - Manufacture of computer,
           electronic and optical products       7.861   8.816   8.976   8.882   9.508
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment      42     17     185    493     563
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
           phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   -   -     -      2      3

           Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
           Manufacture of motor vehicles; trailers and
           semi-trailers                           211    188     689    725     826
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment   48   34      34     28     35
           Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
           Manufacture of furniture                 75     88      93    123     134

           Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
           Other manufacturing                      69    125     589   2.276   2.562

           Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
           và thiết bị - Repair and installation of machinery
           and equipment                            35     25      13      9     12
          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
          nóng, hơi nƣớc và điều hòa không khí
          Electricity, gas, steam and air conditioning
          supply                                   106    121     113    119     120
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng
           Electricity, gas, steam supply          106    121     113    119     120


                                             247
   242   243   244   245   246   247   248   249   250   251   252